Trang chủARAY • NASDAQ
add
Accuray Inc
1,29 $
Sau giờ giao dịch:(0,78%)-0,0100
1,28 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 19:13:35 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,52 $
Mức chênh lệch một ngày
1,14 $ - 1,30 $
Phạm vi một năm
1,14 $ - 2,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
132,89 Tr USD
Số lượng trung bình
726,18 N
Tỷ số P/E
201,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 113,24 Tr | 11,98% |
Chi phí hoạt động | 30,58 Tr | -9,09% |
Thu nhập ròng | -1,30 Tr | 79,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,15 | 81,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | 83,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,62 Tr | 188,55% |
Thuế suất hiệu dụng | -54,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,82 Tr | 28,74% |
Tổng tài sản | 484,29 Tr | 4,71% |
Tổng nợ | 434,71 Tr | 3,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 103,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,30 Tr | 79,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,06 Tr | 322,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,43 Tr | -205,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,00 Tr | -33,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,86 Tr | 220,41% |
Dòng tiền tự do | 12,73 Tr | 283,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
987