Trang chủARASE • IST
add
Dogu Aras Enerji Yatirimlari AS
Giá đóng cửa hôm trước
45,60 ₺
Mức chênh lệch một ngày
45,50 ₺ - 46,40 ₺
Phạm vi một năm
43,52 ₺ - 80,15 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
11,44 T TRY
Số lượng trung bình
515,63 N
Tỷ số P/E
3,59
Tỷ lệ cổ tức
2,00%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,80 T | -8,59% |
Chi phí hoạt động | 947,98 Tr | -1,54% |
Thu nhập ròng | -87,36 Tr | -102,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,89 | -103,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,43 T | 14,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 122,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 874,58 Tr | 10,72% |
Tổng tài sản | 22,90 T | 38,95% |
Tổng nợ | 8,92 T | 32,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -87,36 Tr | -102,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,10 T | 330,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,02 T | -15.296,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,31 T | -576,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -171,27 Tr | 72,56% |
Dòng tiền tự do | -371,24 Tr | 54,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
940