Trang chủARANK • KLSE
add
A-Rank Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,44 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,45 RM - 0,45 RM
Phạm vi một năm
0,41 RM - 0,53 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
79,55 Tr MYR
Số lượng trung bình
38,72 N
Tỷ số P/E
6,88
Tỷ lệ cổ tức
5,06%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 153,27 Tr | -20,00% |
Chi phí hoạt động | 12,58 Tr | -11,18% |
Thu nhập ròng | 3,31 Tr | -30,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,16 | -12,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,53 Tr | 4,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,58 Tr | -25,49% |
Tổng tài sản | 342,36 Tr | 0,81% |
Tổng nợ | 165,67 Tr | -0,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 176,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 178,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,31 Tr | -30,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 52,74 Tr | 565,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,92 Tr | 80,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,04 Tr | -117,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,77 Tr | 159,30% |
Dòng tiền tự do | 48,94 Tr | 954,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
207