Trang chủARAMI • EPA
add
Aramis Group SAS
Giá đóng cửa hôm trước
7,62 €
Mức chênh lệch một ngày
7,42 € - 7,64 €
Phạm vi một năm
3,30 € - 8,26 €
Giá trị vốn hóa thị trường
614,80 Tr EUR
Số lượng trung bình
73,15 N
Tỷ số P/E
81,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 569,61 Tr | 13,47% |
Chi phí hoạt động | 49,15 Tr | 11,43% |
Thu nhập ròng | 9,18 Tr | 192,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,61 | 181,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,64 Tr | 6.768,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -31,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,01 Tr | -24,53% |
Tổng tài sản | 608,80 Tr | -0,80% |
Tổng nợ | 418,60 Tr | -3,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 190,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,18 Tr | 192,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,14 Tr | -30,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,47 Tr | 35,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,92 Tr | 16,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,80 Tr | -49,51% |
Dòng tiền tự do | 8,93 Tr | 894,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
2.371