Trang chủARAMI • EPA
add
Aramis Group SAS
Giá đóng cửa hôm trước
7,81 €
Mức chênh lệch một ngày
7,55 € - 7,90 €
Phạm vi một năm
3,92 € - 8,46 €
Giá trị vốn hóa thị trường
636,30 Tr EUR
Số lượng trung bình
47,50 N
Tỷ số P/E
23,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 606,67 Tr | 10,47% |
Chi phí hoạt động | 50,47 Tr | 8,74% |
Thu nhập ròng | 3,19 Tr | 147,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,53 | 143,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,94 Tr | 205,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,12 Tr | 3,94% |
Tổng tài sản | 621,66 Tr | 0,73% |
Tổng nợ | 426,51 Tr | -4,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 195,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,19 Tr | 147,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,79 Tr | 45,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,61 Tr | 45,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,78 Tr | -4,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,61 Tr | 60,24% |
Dòng tiền tự do | 9,70 Tr | 189,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
2.371