Trang chủARAI • NASDAQ
add
Arrive AI Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,86 $
Mức chênh lệch một ngày
4,70 $ - 5,08 $
Phạm vi một năm
3,03 $ - 40,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
165,13 Tr USD
Số lượng trung bình
502,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 90,72 N | — |
Chi phí hoạt động | 4,59 Tr | 209,47% |
Thu nhập ròng | -4,69 Tr | -221,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,17 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,49 Tr | -204,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 607,50 N | 259,86% |
Tổng tài sản | 8,48 Tr | 1.776,87% |
Tổng nợ | 5,01 Tr | 234,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 44,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -135,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -163,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,69 Tr | -221,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,25 Tr | -332,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,61 Tr | 749,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 312,13 N | 195,57% |
Dòng tiền tự do | -2,57 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
15