Trang chủARAI • NASDAQ
add
Arrive AI Ord Shs
5,50 $
Sau giờ giao dịch:(0,36%)+0,020
5,52 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 19:00:13 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,30 $
Mức chênh lệch một ngày
5,15 $ - 5,81 $
Phạm vi một năm
4,61 $ - 40,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
164,88 Tr USD
Số lượng trung bình
190,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,30 Tr | -58,05% |
Thu nhập ròng | -1,34 Tr | 72,82% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,32 Tr | 57,66% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 129,32 N | -60,27% |
Tổng tài sản | 987,79 N | 59,42% |
Tổng nợ | 1,97 Tr | 79,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -983,18 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -176,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -387,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 388,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,34 Tr | 72,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -329,83 N | 54,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -114,66 N | -2.691,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 282,01 N | -46,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -162,48 N | 17,35% |
Dòng tiền tự do | -264,51 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
15