Trang chủARA • TSE
add
Aclara Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,64 $
Mức chênh lệch một ngày
0,68 $ - 0,72 $
Phạm vi một năm
0,40 $ - 0,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
156,75 Tr CAD
Số lượng trung bình
59,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,08 Tr | -67,39% |
Thu nhập ròng | -1,92 Tr | 68,16% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,66 Tr | 71,14% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,38 Tr | -53,75% |
Tổng tài sản | 153,89 Tr | 4,68% |
Tổng nợ | 7,64 Tr | -11,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 146,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 217,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,92 Tr | 68,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,65 Tr | 57,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,40 Tr | 1,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,05 Tr | 19,17% |
Dòng tiền tự do | -7,27 Tr | 23,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
91