Trang chủAR1 • ASX
add
Austral Resources Australia Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
50,26 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,73 Tr | -48,49% |
Thu nhập ròng | -12,08 Tr | -160,59% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,41 Tr | 53,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 596,00 N | -36,53% |
Tổng tài sản | 141,07 Tr | -13,84% |
Tổng nợ | 197,46 Tr | 14,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -56,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 530,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,08 Tr | -160,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,83 Tr | -59,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -424,50 N | 89,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,05 Tr | -145,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 354,00 N | 443,69% |
Dòng tiền tự do | -1,97 Tr | 69,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
100