Trang chủAQZ • ASX
add
Alliance Aviation Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,53 $
Phạm vi một năm
1,98 $ - 2,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
407,40 Tr AUD
Số lượng trung bình
316,02 N
Tỷ số P/E
7,12
Tỷ lệ cổ tức
1,19%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 217,04 Tr | 27,02% |
Chi phí hoạt động | 30,37 Tr | 17,08% |
Thu nhập ròng | 14,23 Tr | -16,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,56 | -34,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,07 Tr | 11,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 96,49 Tr | 208,96% |
Tổng tài sản | 1,21 T | 20,66% |
Tổng nợ | 736,57 Tr | 25,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 468,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 160,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,23 Tr | -16,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 60,39 Tr | 850,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,13 Tr | 0,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,18 Tr | -47,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 38,44 Tr | 1.445,57% |
Dòng tiền tự do | 92,74 Tr | -42,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
1.452