Trang chủAQMS • NASDAQ
add
Aqua Metals Inc
1,60 $
Sau giờ giao dịch:(4,27%)+0,068
1,67 $
Đóng cửa: 14 thg 4, 17:20:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,47 $
Mức chênh lệch một ngày
1,52 $ - 1,67 $
Phạm vi một năm
1,33 $ - 11,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,26 Tr USD
Số lượng trung bình
66,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,04 Tr | -9,40% |
Thu nhập ròng | -7,44 Tr | 25,76% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,76 Tr | 24,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,08 Tr | -75,31% |
Tổng tài sản | 26,36 Tr | -21,53% |
Tổng nợ | 10,12 Tr | 34,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -44,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,44 Tr | 25,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,00 Tr | 63,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -574,00 N | 83,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,70 Tr | 2.704,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,13 Tr | 112,44% |
Dòng tiền tự do | -1,31 Tr | 75,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11