Trang chủAQMS • NASDAQ
add
Aqua Metals Inc
3,66 $
Sau giờ giao dịch:(2,19%)-0,080
3,58 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:08:13 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,72 $
Mức chênh lệch một ngày
3,61 $ - 3,77 $
Phạm vi một năm
3,37 $ - 46,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,11 Tr USD
Số lượng trung bình
43,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,49 Tr | -34,28% |
Thu nhập ròng | -6,77 Tr | -10,08% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,99 Tr | 48,71% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,93 Tr | -75,32% |
Tổng tài sản | 9,24 Tr | -72,54% |
Tổng nợ | 4,13 Tr | -51,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -59,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -85,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,77 Tr | -10,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,55 Tr | 32,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,31 Tr | 226,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,42 Tr | -132,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 344,00 N | 174,62% |
Dòng tiền tự do | -1,69 Tr | 75,15% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
11