Trang chủAQ • STO
add
AQ Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
194,60 kr
Mức chênh lệch một ngày
193,10 kr - 196,40 kr
Phạm vi một năm
114,80 kr - 206,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
17,85 T SEK
Số lượng trung bình
158,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,34 T | 3,99% |
Chi phí hoạt động | 970,00 Tr | 8,99% |
Thu nhập ròng | 188,00 Tr | 4,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,02 | 0,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,05 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 301,00 Tr | 1,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 888,00 Tr | 76,54% |
Tổng tài sản | 6,88 T | 7,80% |
Tổng nợ | 2,42 T | 4,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 188,00 Tr | 4,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 232,00 Tr | -22,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,00 Tr | 23,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -195,00 Tr | -1,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,00 Tr | -286,67% |
Dòng tiền tự do | 83,88 Tr | -52,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
7.784