Trang chủAPZ • ASX
add
Aspen Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,25 $
Mức chênh lệch một ngày
5,14 $ - 5,26 $
Phạm vi một năm
2,03 $ - 5,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,18 T AUD
Số lượng trung bình
431,04 N
Tỷ số P/E
18,71
Tỷ lệ cổ tức
1,93%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,82%
0,66%
1,06%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 29,00 Tr | 16,96% |
Chi phí hoạt động | 5,97 Tr | -5,63% |
Thu nhập ròng | 12,94 Tr | -1,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 44,62 | -15,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,10 Tr | 36,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,99 Tr | 60,81% |
Tổng tài sản | 733,46 Tr | 9,64% |
Tổng nợ | 187,81 Tr | -20,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 545,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 226,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,94 Tr | -1,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,83 Tr | -22,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,96 Tr | -41,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,45 Tr | 530,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 318,50 N | 233,82% |
Dòng tiền tự do | 5,25 Tr | 41,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1929
Trang web
Nhân viên
17