Trang chủAPYX • NASDAQ
add
Apyx Medical Corp
2,10 $
Sau giờ giao dịch:(0,95%)-0,020
2,08 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,00 $
Mức chênh lệch một ngày
2,00 $ - 2,11 $
Phạm vi một năm
0,83 $ - 2,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
79,42 Tr USD
Số lượng trung bình
72,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,37 Tr | -6,39% |
Chi phí hoạt động | 9,66 Tr | -25,94% |
Thu nhập ròng | -3,78 Tr | 42,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -33,22 | 38,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,09 | 52,63% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,44 Tr | 54,70% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,30 Tr | -10,33% |
Tổng tài sản | 58,19 Tr | -11,02% |
Tổng nợ | 50,73 Tr | 0,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,78 Tr | 42,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,23 Tr | 71,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -265,00 N | 8,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,00 N | 600,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,71 Tr | 62,86% |
Dòng tiền tự do | -834,38 N | 68,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
220