Trang chủAPYX • NASDAQ
add
Apyx Medical Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,66 $
Mức chênh lệch một ngày
1,55 $ - 1,73 $
Phạm vi một năm
0,83 $ - 1,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
63,12 Tr USD
Số lượng trung bình
328,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,43 Tr | -7,95% |
Chi phí hoạt động | 8,72 Tr | -30,63% |
Thu nhập ròng | -4,15 Tr | 45,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -44,01 | 40,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,10 | 54,55% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,91 Tr | 54,89% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,01 Tr | -16,82% |
Tổng tài sản | 60,16 Tr | -14,92% |
Tổng nợ | 49,52 Tr | -1,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,15 Tr | 45,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -702,00 N | 88,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -55,00 N | -57,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,00 N | 600,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -730,00 N | 88,54% |
Dòng tiền tự do | 396,12 N | 110,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
220