Trang chủAPX • CVE
add
Apex Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,065 $
Mức chênh lệch một ngày
0,060 $ - 0,060 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,14 Tr CAD
Số lượng trung bình
8,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 67,61 N | -31,21% |
Thu nhập ròng | -76,30 N | 12,50% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,83 N | -91,87% |
Tổng tài sản | 5,15 Tr | 4,98% |
Tổng nợ | 892,61 N | 44,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -76,30 N | 12,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -46,50 N | 63,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -189,64 N | -38,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 84,00 N | -86,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -152,14 N | -144,16% |
Dòng tiền tự do | -203,86 N | -10,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12