Trang chủAPX • CVE
add
Apex Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,070 $ - 0,070 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,83 Tr CAD
Số lượng trung bình
17,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 59,95 N | 38,08% |
Thu nhập ròng | -79,98 N | -94,01% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 187,97 N | 127,30% |
Tổng tài sản | 5,11 Tr | 64,73% |
Tổng nợ | 776,80 N | 26,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -79,98 N | -94,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -62,22 N | -12,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 225,86 N | 270,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 163,65 N | 2.674,18% |
Dòng tiền tự do | -34,62 N | -122,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12