Trang chủAPVO • NASDAQ
add
Aptevo Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,41 $
Mức chênh lệch một ngày
1,40 $ - 1,44 $
Phạm vi một năm
1,32 $ - 298,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,64 Tr USD
Số lượng trung bình
3,47 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,67%
0,70%
1,04%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,23 Tr | 3,35% |
Thu nhập ròng | -6,20 Tr | -5,46% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -8,40 | 99,32% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,18 Tr | -4,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,41 Tr | 16,66% |
Tổng tài sản | 15,62 Tr | 4,71% |
Tổng nợ | 9,10 Tr | -12,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -129,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -227,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,20 Tr | -5,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,09 Tr | -15,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,36 Tr | 261,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,27 Tr | 432,92% |
Dòng tiền tự do | -4,55 Tr | -7,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
37