Trang chủAPUS • NYSEAMERICAN
add
Apimeds Pharmaceuticals US Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,90 $
Mức chênh lệch một ngày
1,80 $ - 1,95 $
Phạm vi một năm
1,44 $ - 4,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,34 Tr USD
Số lượng trung bình
129,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 364,37 N | 34,09% |
Thu nhập ròng | -402,40 N | -35,73% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 250,34 N | 69,86% |
Tổng tài sản | 259,90 N | 64,79% |
Tổng nợ | 2,02 Tr | 378,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -8,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -667,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 123,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -402,40 N | -35,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,31 N | 92,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 267,20 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 246,89 N | 193,84% |
Dòng tiền tự do | 103,81 N | 160,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2