Trang chủAPURE • BKK
add
Agripure Holdings PCL
Giá đóng cửa hôm trước
3,36 ฿
Mức chênh lệch một ngày
3,36 ฿ - 3,36 ฿
Phạm vi một năm
3,08 ฿ - 4,50 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
3,22 T THB
Số lượng trung bình
33,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 554,09 Tr | 12,78% |
Chi phí hoạt động | 43,96 Tr | -47,27% |
Thu nhập ròng | 60,69 Tr | -15,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,95 | -25,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 103,42 Tr | -2,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 405,06 Tr | 155,03% |
Tổng tài sản | 3,21 T | 7,95% |
Tổng nợ | 545,29 Tr | -3,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 958,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,69 Tr | -15,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 95,02 Tr | 1.785,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,21 Tr | -206,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 72,34 Tr | 148,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 117,33 Tr | 167,97% |
Dòng tiền tự do | 5,77 Tr | 107,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
662