Trang chủAPTUS • NSE
add
Aptus Value Housing Finance India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
294,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
292,35 ₹ - 296,25 ₹
Phạm vi một năm
267,95 ₹ - 364,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
147,44 T INR
Số lượng trung bình
1,38 Tr
Tỷ số P/E
17,51
Tỷ lệ cổ tức
1,53%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,71 T | 24,32% |
Chi phí hoạt động | 763,23 Tr | 24,38% |
Thu nhập ròng | 2,27 T | 24,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 61,13 | 0,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,51 | 24,24% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,82 T | -22,70% |
Tổng tài sản | 120,24 T | 17,14% |
Tổng nợ | 73,67 T | 17,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 499,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,27 T | 24,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
3.351