Trang chủAPT • WSE
add
Apator SA
Giá đóng cửa hôm trước
22,10 zł
Mức chênh lệch một ngày
21,80 zł - 22,10 zł
Phạm vi một năm
15,84 zł - 25,30 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
718,24 Tr PLN
Số lượng trung bình
27,85 N
Tỷ số P/E
8,73
Tỷ lệ cổ tức
4,11%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 286,39 Tr | -15,28% |
Chi phí hoạt động | 58,20 Tr | -7,67% |
Thu nhập ròng | 17,75 Tr | -32,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,20 | -20,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,23 Tr | -37,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,31 Tr | 54,32% |
Tổng tài sản | 998,60 Tr | 2,65% |
Tổng nợ | 396,30 Tr | -2,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 602,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,75 Tr | -32,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,87 Tr | -63,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,25 Tr | -28,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,41 Tr | 120,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,03 Tr | 272,38% |
Dòng tiền tự do | 26,35 Tr | -48,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1897
Trang web
Nhân viên
2.310