Trang chủAPSI • OTCMKTS
add
Aqua Power Systems Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,023 $
Mức chênh lệch một ngày
0,022 $ - 0,023 $
Phạm vi một năm
0,0071 $ - 0,047 $
Giá trị vốn hóa thị trường
454,23 N USD
Số lượng trung bình
17,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,07 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 3,24 Tr | — |
Thu nhập ròng | 10,70 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 56,09 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -687,57 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 156,89 N | — |
Tổng tài sản | 85,91 Tr | — |
Tổng nợ | 66,41 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,70 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,93 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -450,48 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,35 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,94 N | — |
Dòng tiền tự do | 715,55 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
215