Trang chủAPRE • NASDAQ
add
Aprea Therapeutics Inc
3,42 $
Trước giờ mở cửa:(0,88%)+0,030
3,45 $
Đóng cửa: 14 thg 1, 07:00:46 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,62 $
Mức chênh lệch một ngày
3,34 $ - 3,55 $
Phạm vi một năm
2,15 $ - 8,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,56 Tr USD
Số lượng trung bình
32,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 354,62 N | 11,00% |
Chi phí hoạt động | 1,61 Tr | -6,66% |
Thu nhập ròng | -3,78 Tr | -18,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,07 N | -6,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,64 | 25,58% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,09 Tr | -16,19% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,25 Tr | 3,53% |
Tổng tài sản | 26,89 Tr | 4,38% |
Tổng nợ | 3,64 Tr | -12,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -40,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,78 Tr | -18,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,47 Tr | -10,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,16 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,44 Tr | -4,87% |
Dòng tiền tự do | -1,23 Tr | 7,08% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
7