Trang chủAPRE • NASDAQ
add
Aprea Therapeutics Inc
1,31 $
Trước giờ mở cửa:(1,73%)+0,023
1,33 $
Đóng cửa: 6 thg 11, 00:17:32 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,37 $
Mức chênh lệch một ngày
1,31 $ - 1,38 $
Phạm vi một năm
1,31 $ - 5,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,64 Tr USD
Số lượng trung bình
110,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 118,11 N | -78,97% |
Chi phí hoạt động | 1,59 Tr | -13,89% |
Thu nhập ròng | -3,24 Tr | 6,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,74 N | -343,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,53 | 8,62% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,38 Tr | 11,96% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,53 Tr | -42,39% |
Tổng tài sản | 17,31 Tr | -42,23% |
Tổng nợ | 3,17 Tr | 2,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -45,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -54,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,24 Tr | 6,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,13 Tr | 14,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 384,88 N | 1.927,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,74 Tr | 25,35% |
Dòng tiền tự do | -2,04 Tr | 12,88% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
8