Trang chủAPR • WSE
add
Auto Partner SA
Giá đóng cửa hôm trước
17,92 zł
Mức chênh lệch một ngày
17,60 zł - 17,98 zł
Phạm vi một năm
15,10 zł - 23,65 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
2,32 T PLN
Số lượng trung bình
163,67 N
Tỷ số P/E
11,19
Tỷ lệ cổ tức
0,84%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,14 T | 7,45% |
Chi phí hoạt động | 224,38 Tr | 3,00% |
Thu nhập ròng | 57,94 Tr | 1,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,08 | -5,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 86,45 Tr | 3,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,01 Tr | 79,55% |
Tổng tài sản | 2,07 T | 9,90% |
Tổng nợ | 762,98 Tr | -0,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 130,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,94 Tr | 1,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 123,44 Tr | 127,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,30 Tr | -15,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -98,49 Tr | -148,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,55 Tr | 137,46% |
Dòng tiền tự do | 88,64 Tr | 327,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
2.731