Trang chủAPPS • NASDAQ
add
Digital Turbine Inc
4,62 $
Sau giờ giao dịch:(1,73%)+0,080
4,70 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 19:06:53 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,56 $
Mức chênh lệch một ngày
4,48 $ - 4,77 $
Phạm vi một năm
1,18 $ - 7,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
499,55 Tr USD
Số lượng trung bình
3,83 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 130,93 Tr | 10,96% |
Chi phí hoạt động | 66,45 Tr | -3,48% |
Thu nhập ròng | -14,10 Tr | 43,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,77 | 49,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,05 | -28,57% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,87 Tr | 196,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,43 Tr | -6,44% |
Tổng tài sản | 818,36 Tr | -4,86% |
Tổng nợ | 666,06 Tr | 0,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 152,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,10 Tr | 43,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,79 Tr | 750,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,62 Tr | -28,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,46 Tr | -184,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,95 Tr | -380,23% |
Dòng tiền tự do | 5,13 Tr | -38,90% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
647