Trang chủAPPH • ETR
add
Apontis Pharma AG
Giá đóng cửa hôm trước
10,80 €
Mức chênh lệch một ngày
10,80 € - 10,80 €
Phạm vi một năm
6,30 € - 12,35 €
Giá trị vốn hóa thị trường
92,24 Tr EUR
Số lượng trung bình
916,00
Tỷ số P/E
140,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,02 Tr | 14,55% |
Chi phí hoạt động | 7,75 Tr | 20,29% |
Thu nhập ròng | 301,88 N | -14,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,32 | -24,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 743,21 N | -30,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,38 Tr | -29,58% |
Tổng tài sản | 43,99 Tr | -8,75% |
Tổng nợ | 12,37 Tr | -28,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 301,88 N | -14,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -976,23 N | 49,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,06 Tr | -224,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,04 Tr | 61,75% |
Dòng tiền tự do | -464,93 N | -187,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
137