Trang chủAPOLLOPIPE • NSE
add
Apollo Pipes Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
433,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
426,00 ₹ - 452,00 ₹
Phạm vi một năm
312,80 ₹ - 682,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
18,86 T INR
Số lượng trung bình
257,96 N
Tỷ số P/E
55,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,15 T | 23,15% |
Chi phí hoạt động | 758,08 Tr | 70,33% |
Thu nhập ròng | 97,77 Tr | 41,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,11 | 15,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,24 | 38,27% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 229,20 Tr | -5,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,32 T | 141,69% |
Tổng tài sản | 12,29 T | 21,64% |
Tổng nợ | 4,37 T | -0,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 97,77 Tr | 41,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
641