Trang chủAPOLLO • NSE
add
Apollo Micro Systems Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
278,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
276,35 ₹ - 286,00 ₹
Phạm vi một năm
90,25 ₹ - 354,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
93,21 T INR
Số lượng trung bình
3,88 Tr
Tỷ số P/E
130,78
Tỷ lệ cổ tức
0,09%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,34 T | 46,47% |
Chi phí hoạt động | 151,55 Tr | 40,46% |
Thu nhập ròng | 185,12 Tr | 119,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,86 | 50,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 400,02 Tr | 83,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 402,70 Tr | 46,20% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 330,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 185,12 Tr | 119,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
405