Trang chủAPOG • NASDAQ
add
Apogee Enterprises Inc
35,44 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
35,44 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:01:43 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
35,27 $
Mức chênh lệch một ngày
34,78 $ - 35,63 $
Phạm vi một năm
34,78 $ - 87,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
762,35 Tr USD
Số lượng trung bình
246,45 N
Tỷ số P/E
17,36
Tỷ lệ cổ tức
2,93%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 358,19 Tr | 4,60% |
Chi phí hoạt động | 54,62 Tr | -0,79% |
Thu nhập ròng | 23,65 Tr | -22,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,60 | -26,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,98 | -31,94% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,80 Tr | -17,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,46 Tr | -10,32% |
Tổng tài sản | 1,15 T | 25,91% |
Tổng nợ | 654,47 Tr | 59,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 500,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,65 Tr | -22,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 57,06 Tr | -2,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,90 Tr | 51,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -46,78 Tr | -57,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,70 Tr | -67,60% |
Dòng tiền tự do | 33,93 Tr | -15,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1949
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.500