Trang chủAPOG • NASDAQ
add
Apogee Enterprises Inc
41,93 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
41,93 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:36:04 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
43,69 $
Mức chênh lệch một ngày
41,85 $ - 43,59 $
Phạm vi một năm
37,53 $ - 87,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
902,73 Tr USD
Số lượng trung bình
127,16 N
Tỷ số P/E
17,89
Tỷ lệ cổ tức
2,48%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 346,62 Tr | 4,56% |
Chi phí hoạt động | 59,59 Tr | 4,42% |
Thu nhập ròng | -2,69 Tr | -108,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,78 | -108,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,56 | -61,11% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,97 Tr | -33,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 211,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,27 Tr | 4,95% |
Tổng tài sản | 1,16 T | 30,13% |
Tổng nợ | 675,05 Tr | 65,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 481,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,69 Tr | -108,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,78 Tr | -462,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,98 Tr | 4,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,64 Tr | 458,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,62 Tr | -25,74% |
Dòng tiền tự do | -33,60 Tr | -398,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1949
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.500