Trang chủAPOG • NASDAQ
add
Apogee Enterprises Inc
39,31 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
39,31 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:01:49 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
38,88 $
Mức chênh lệch một ngày
39,08 $ - 39,97 $
Phạm vi một năm
37,70 $ - 87,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
848,04 Tr USD
Số lượng trung bình
188,79 N
Tỷ số P/E
10,12
Tỷ lệ cổ tức
2,65%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 345,69 Tr | -4,46% |
Chi phí hoạt động | 57,70 Tr | -3,34% |
Thu nhập ròng | 2,49 Tr | -84,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,72 | -83,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,89 | -21,93% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,16 Tr | -25,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,78 Tr | 21,49% |
Tổng tài sản | 1,18 T | 32,94% |
Tổng nợ | 687,37 Tr | 66,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 487,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,49 Tr | -84,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,03 Tr | -59,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,79 Tr | 49,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,97 Tr | 47,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,41 Tr | -117,43% |
Dòng tiền tự do | 27,66 Tr | -48,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1949
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.500