Trang chủAPN • LON
add
Applied Nutrition PLC
Giá đóng cửa hôm trước
170,80 GBX
Mức chênh lệch một ngày
170,20 GBX - 181,27 GBX
Phạm vi một năm
104,18 GBX - 189,92 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
439,50 Tr GBP
Số lượng trung bình
174,56 N
Tỷ số P/E
28,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 23,80 Tr | 4,85% |
Chi phí hoạt động | 5,40 Tr | 61,19% |
Thu nhập ròng | 4,45 Tr | -27,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,70 | -30,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,00 Tr | -26,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,90 Tr | — |
Tổng tài sản | 55,60 Tr | — |
Tổng nợ | 13,50 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 250,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 25,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 32,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,45 Tr | -27,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,55 Tr | 0,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 50,00 N | 133,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,40 Tr | -14.700,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,80 Tr | -213,43% |
Dòng tiền tự do | 3,69 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
195