Trang chủAPM • TSE
add
Andean Precious Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
7,01 $
Mức chênh lệch một ngày
6,84 $ - 7,24 $
Phạm vi một năm
1,01 $ - 7,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,03 T CAD
Số lượng trung bình
309,43 N
Tỷ số P/E
17,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 73,74 Tr | 5,68% |
Chi phí hoạt động | 10,38 Tr | -9,44% |
Thu nhập ròng | 17,41 Tr | 85,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,61 | 75,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,10 | 66,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,54 Tr | 66,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 87,29 Tr | 0,38% |
Tổng tài sản | 320,92 Tr | 9,59% |
Tổng nợ | 139,44 Tr | -10,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 181,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 149,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,41 Tr | 85,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,26 Tr | 55,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,90 Tr | 42,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,01 Tr | -967,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,06 Tr | -407,17% |
Dòng tiền tự do | 16,12 Tr | 55,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
501