Trang chủAPM • KLSE
add
APM Automotive Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
3,03 RM
Mức chênh lệch một ngày
3,00 RM - 3,04 RM
Phạm vi một năm
2,70 RM - 3,58 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
606,82 Tr MYR
Số lượng trung bình
24,78 N
Tỷ số P/E
6,89
Tỷ lệ cổ tức
8,31%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
0,75%
0,59%
0,99%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 492,59 Tr | 8,58% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 11,25 Tr | 14,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,28 | 5,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,80 Tr | 1,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 634,99 Tr | -1,82% |
Tổng tài sản | 2,37 T | 2,97% |
Tổng nợ | 875,89 Tr | 10,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 195,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,25 Tr | 14,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,40 Tr | -32,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,45 Tr | -64,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,66 Tr | -99,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,66 Tr | -92,79% |
Dòng tiền tự do | 23,81 Tr | -31,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
3.900