Trang chủAPLT • NASDAQ
add
Applied Therapeutics Inc
0,89 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
0,89 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 19:31:10 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,01 $
Mức chênh lệch một ngày
0,89 $ - 1,00 $
Phạm vi một năm
0,30 $ - 10,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
128,19 Tr USD
Số lượng trung bình
9,42 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 13,18 Tr | 24,53% |
Thu nhập ròng | -21,33 Tr | -836,02% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,15 | -850,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -23,10 Tr | -13,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,42 Tr | -75,10% |
Tổng tài sản | 37,34 Tr | -70,78% |
Tổng nợ | 19,90 Tr | -64,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 144,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -122,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -194,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,33 Tr | -836,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,34 Tr | 9,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,34 Tr | 16,25% |
Dòng tiền tự do | -13,35 Tr | 66,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
32