Trang chủAPLT • NASDAQ
add
Applied Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,73 $
Mức chênh lệch một ngày
0,65 $ - 0,72 $
Phạm vi một năm
0,65 $ - 10,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
78,53 Tr USD
Số lượng trung bình
10,53 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 122,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 15,04 Tr | 219,26% |
Thu nhập ròng | -68,59 Tr | -61,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -56,22 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,48 | -2,13% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -29,74 Tr | -91,95% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 98,87 Tr | 163,95% |
Tổng tài sản | 106,57 Tr | 135,79% |
Tổng nợ | 100,67 Tr | 79,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 116,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -63,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -184,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -68,59 Tr | -61,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,33 Tr | -58,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,33 Tr | -1.367,25% |
Dòng tiền tự do | 26,78 Tr | 2.095,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
37