Trang chủAPLP • TLV
add
Apollo Power
Giá đóng cửa hôm trước
360,80 ILA
Mức chênh lệch một ngày
329,00 ILA - 360,80 ILA
Phạm vi một năm
250,10 ILA - 543,90 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
232,81 Tr ILS
Số lượng trung bình
64,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,90 Tr | -23,51% |
Chi phí hoạt động | 22,73 Tr | 6,16% |
Thu nhập ròng | -23,22 Tr | -6,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -801,10 | -38,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,70 Tr | -8,63% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,00 Tr | -28,45% |
Tổng tài sản | 234,80 Tr | -12,22% |
Tổng nợ | 91,02 Tr | -3,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 143,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,22 Tr | -6,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,60 Tr | 47,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -593,00 N | 75,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,58 Tr | 29,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,37 Tr | 209,99% |
Dòng tiền tự do | -7,98 Tr | 48,07% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
107