Trang chủAPLN • IDX
add
Agung Podomoro Land Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
109,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
105,00 Rp - 110,00 Rp
Phạm vi một năm
75,00 Rp - 118,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,41 NT IDR
Số lượng trung bình
12,22 Tr
Tỷ số P/E
3,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 957,62 T | 7,36% |
Chi phí hoạt động | 217,13 T | -20,44% |
Thu nhập ròng | 50,88 T | 474,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,31 | 449,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 255,93 T | -8,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 729,39 T | -31,39% |
Tổng tài sản | 25,70 NT | -5,32% |
Tổng nợ | 12,23 NT | -12,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,47 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,70 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,88 T | 474,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 126,96 T | 59,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 22,18 T | 115,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -124,12 T | -127,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,08 T | -93,19% |
Dòng tiền tự do | 232,73 T | 380,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 7, 2004
Trang web
Nhân viên
1.383