Trang chủAPLIF • OTCMKTS
add
Appili Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0100 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0091 $ - 0,0091 $
Phạm vi một năm
0,0089 $ - 0,035 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,36 Tr CAD
Số lượng trung bình
16,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,60 Tr | -42,42% |
Thu nhập ròng | -1,25 Tr | 21,16% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,60 Tr | 42,48% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,13 Tr | 273,44% |
Tổng tài sản | 1,90 Tr | -14,91% |
Tổng nợ | 16,53 Tr | 13,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -14,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -162,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 237,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,25 Tr | 21,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,36 N | 95,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,28 N | -112,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -103,20 N | -149,91% |
Dòng tiền tự do | -216,90 N | 91,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
7