Trang chủAPLI • IDX
add
Asiaplast Industries Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
436,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
424,00 Rp - 436,00 Rp
Phạm vi một năm
400,00 Rp - 600,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
588,67 T IDR
Số lượng trung bình
109,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 74,39 T | -27,21% |
Chi phí hoạt động | 3,16 T | -73,76% |
Thu nhập ròng | 4,42 T | -2,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,94 | 34,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,59 T | -7,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 118,92 T | 8,38% |
Tổng tài sản | 470,62 T | -1,97% |
Tổng nợ | 127,79 T | -5,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 342,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,36 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,42 T | -2,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,60 T | 217,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,98 T | 218,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 894,30 Tr | 245,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,30 T | 951,83% |
Dòng tiền tự do | 26,72 T | 256,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
171