Trang chủAPLI • IDX
add
Asiaplast Industries Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
484,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
462,00 Rp - 492,00 Rp
Phạm vi một năm
420,00 Rp - 600,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
651,36 T IDR
Số lượng trung bình
39,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,44 T | -29,46% |
Chi phí hoạt động | 10,17 T | -3,42% |
Thu nhập ròng | -2,56 T | -149,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,64 | -169,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,05 T | -64,16% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 96,62 T | -10,21% |
Tổng tài sản | 458,66 T | -6,75% |
Tổng nợ | 120,47 T | -17,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 338,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,36 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,56 T | -149,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,63 T | -821,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,63 T | 454,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,87 T | 188,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,09 T | 175,16% |
Dòng tiền tự do | 15,13 T | 507,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
190