Trang chủAPLAPOLLO • NSE
add
Apl Apollo Tubes Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.796,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.758,70 ₹ - 1.807,80 ₹
Phạm vi một năm
1.272,70 ₹ - 1.936,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
493,97 T INR
Số lượng trung bình
534,76 N
Tỷ số P/E
47,17
Tỷ lệ cổ tức
0,32%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 52,06 T | 9,06% |
Chi phí hoạt động | 4,76 T | 8,00% |
Thu nhập ròng | 3,02 T | 460,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,79 | 412,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 10,86 | 459,79% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,45 T | 222,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,34 T | 69,12% |
Tổng tài sản | 83,09 T | 14,98% |
Tổng nợ | 37,04 T | 9,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 787,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 30,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,02 T | 460,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.382