Trang chủAPL • ASX
add
Associate Global Partners Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Mức chênh lệch một ngày
0,15 $ - 0,15 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,62 Tr AUD
Số lượng trung bình
11,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,82 Tr | 21,55% |
Chi phí hoạt động | 1,52 Tr | 1,54% |
Thu nhập ròng | 121,00 N | 152,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,63 | 142,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 117,00 N | 147,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,84 Tr | 15,75% |
Tổng tài sản | 12,58 Tr | -1,33% |
Tổng nợ | 4,92 Tr | -2,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 121,00 N | 152,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 402,00 N | 1.144,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,50 N | 19,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,00 N | -366,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 292,50 N | 403,11% |
Dòng tiền tự do | 131,50 N | 214,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web