Trang chủAPII • IDX
add
Arita Prima Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
184,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
182,00 Rp - 188,00 Rp
Phạm vi một năm
151,00 Rp - 200,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
200,09 T IDR
Số lượng trung bình
100,16 N
Tỷ số P/E
47,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 93,47 T | 22,10% |
Chi phí hoạt động | 27,78 T | -20,49% |
Thu nhập ròng | 12,26 T | 41,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,11 | 16,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,94 T | 88,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,74 T | 8,28% |
Tổng tài sản | 661,31 T | 7,02% |
Tổng nợ | 232,80 T | 18,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 428,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,26 T | 41,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,25 T | 156,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,20 T | -80,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,00 T | -205,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,95 T | -453,76% |
Dòng tiền tự do | -26,77 T | -150,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
252