Trang chủAPII • IDX
add
Arita Prima Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
189,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
189,00 Rp - 194,00 Rp
Phạm vi một năm
151,00 Rp - 200,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
205,47 T IDR
Số lượng trung bình
247,40 N
Tỷ số P/E
119,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 94,78 T | 6,23% |
Chi phí hoạt động | 34,59 T | -2,96% |
Thu nhập ròng | 7,63 T | 190,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,05 | 173,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,37 T | 18,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,65 T | 127,57% |
Tổng tài sản | 689,14 T | 6,82% |
Tổng nợ | 252,31 T | 14,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 436,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,63 T | 190,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,15 T | 4.781,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,67 T | -158,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,55 T | -189,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,92 T | 682,52% |
Dòng tiền tự do | 963,69 Tr | 108,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
252