Trang chủAPI • NASDAQ
add
Agora Inc
3,78 $
Sau giờ giao dịch:(1,32%)-0,050
3,73 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 17:50:47 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,87 $
Mức chênh lệch một ngày
3,73 $ - 3,94 $
Phạm vi một năm
1,95 $ - 6,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
342,94 Tr USD
Số lượng trung bình
540,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,26 Tr | 0,15% |
Chi phí hoạt động | 25,99 Tr | -19,63% |
Thu nhập ròng | 1,46 Tr | 115,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,27 | 115,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,62 Tr | 82,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 139,83 Tr | -60,56% |
Tổng tài sản | 697,61 Tr | 2,69% |
Tổng nợ | 132,24 Tr | 43,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 565,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,46 Tr | 115,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -352,00 N | 95,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,22 Tr | 332,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,17 Tr | -436,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,31 Tr | 46,37% |
Dòng tiền tự do | -5,44 Tr | 61,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
608