Trang chủAPI • LON
add
abrdn Property Income Trust Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
6,31 GBX - 6,89 GBX
Phạm vi một năm
5,81 GBX - 63,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
25,16 Tr GBP
Số lượng trung bình
3,36 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
90,91%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,19 Tr | 3,75% |
Chi phí hoạt động | 1,82 Tr | 497,92% |
Thu nhập ròng | -5,66 Tr | -495,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -69,13 | -481,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,84 Tr | -22,25% |
Tổng tài sản | 416,73 Tr | -10,87% |
Tổng nợ | 137,25 Tr | -7,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 279,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 381,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,66 Tr | -495,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,16 Tr | -60,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,21 Tr | 181,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,95 Tr | -293,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 415,60 N | 114,06% |
Dòng tiền tự do | 850,98 N | -55,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web