Trang chủAPI • LON
add
abrdn Property Income Trust Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,20 GBX
Mức chênh lệch một ngày
4,83 GBX - 5,30 GBX
Phạm vi một năm
4,01 GBX - 62,11 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
19,06 Tr GBP
Số lượng trung bình
1,40 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
18,42%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 206,01 N | -88,65% |
Thu nhập ròng | -831,25 N | 85,32% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,27 Tr | 118,06% |
Tổng tài sản | 29,75 Tr | -92,86% |
Tổng nợ | 1,05 Tr | -99,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 381,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -831,25 N | 85,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,10 Tr | -521,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 408,26 N | -96,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,69 Tr | -2.191,92% |
Dòng tiền tự do | -160,00 N | -118,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web