Trang chủAPI • CNSX
add
Appia Rare Earths & Uranium Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,065 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,06 Tr CAD
Số lượng trung bình
38,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 275,90 N | -25,74% |
Thu nhập ròng | -205,05 N | 56,71% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -1,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 244,97 N | -87,43% |
Tổng tài sản | 29,36 Tr | 2,04% |
Tổng nợ | 3,43 Tr | 0,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 152,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -205,05 N | 56,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -206,94 N | 31,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -244,95 N | 60,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,00 N | -800,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -472,89 N | 48,39% |
Dòng tiền tự do | -65,72 N | -151,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web