Trang chủAPGOF • OTCMKTS
add
Apollo Silver Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Mức chênh lệch một ngày
0,25 $ - 0,27 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
87,23 Tr CAD
Số lượng trung bình
168,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,58 Tr | 132,06% |
Thu nhập ròng | -1,50 Tr | -127,82% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,57 Tr | -141,63% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,39 Tr | 321,23% |
Tổng tài sản | 13,08 Tr | 298,25% |
Tổng nợ | 402,40 N | 3,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 242,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,50 Tr | -127,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,28 Tr | -117,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,65 N | -63,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,33 Tr | -114,27% |
Dòng tiền tự do | -771,65 N | -106,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web