Trang chủAPGO • CVE
add
Apollo Silver Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3,55 $
Mức chênh lệch một ngày
3,51 $ - 3,67 $
Phạm vi một năm
1,00 $ - 4,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
198,76 Tr CAD
Số lượng trung bình
259,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,24 Tr | 452,69% |
Thu nhập ròng | -2,19 Tr | -456,08% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,23 Tr | -503,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,43 Tr | 296,46% |
Tổng tài sản | 9,67 Tr | 297,85% |
Tổng nợ | 451,01 N | -4,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -54,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -54,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,19 Tr | -456,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,98 Tr | -526,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,46 N | 2,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -953,00 | 95,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,94 Tr | -492,42% |
Dòng tiền tự do | -1,17 Tr | -545,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web