Trang chủAPEX • KLSE
add
Apex Equity Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,92 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,87 RM - 0,88 RM
Phạm vi một năm
0,87 RM - 1,35 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
184,77 Tr MYR
Số lượng trung bình
170,10 N
Tỷ số P/E
3,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,96 Tr | -0,92% |
Chi phí hoạt động | 9,66 Tr | 42,69% |
Thu nhập ròng | 40,22 Tr | 2.595,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 310,31 | 2.622,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 10,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,91 Tr | -32,66% |
Tổng tài sản | 457,28 Tr | 22,26% |
Tổng nợ | 81,67 Tr | 80,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 375,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 202,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 36,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,22 Tr | 2.595,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -57,76 Tr | -220,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 54,82 Tr | 4.349,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,66 Tr | 1.467,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,73 Tr | 108,78% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
175