Trang chủAPEUF • OTCMKTS
add
Atlas Engineered Products Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,53 $
Mức chênh lệch một ngày
0,55 $ - 0,55 $
Phạm vi một năm
0,53 $ - 1,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
52,80 Tr CAD
Số lượng trung bình
15,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,07 Tr | 6,14% |
Chi phí hoạt động | 2,90 Tr | 63,12% |
Thu nhập ròng | -838,73 N | -261,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,57 | -252,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | -200,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,64 Tr | 10,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,48 Tr | -8,60% |
Tổng tài sản | 80,71 Tr | 1,59% |
Tổng nợ | 32,10 Tr | -28,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -838,73 N | -261,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -161,24 N | -112,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,73 Tr | -270,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,48 Tr | -35,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,37 Tr | -1.210,52% |
Dòng tiền tự do | -1,64 Tr | -223,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
179