Trang chủAPETIT • HEL
add
Apetit Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
14,10 €
Mức chênh lệch một ngày
13,95 € - 14,10 €
Phạm vi một năm
12,75 € - 14,94 €
Giá trị vốn hóa thị trường
88,13 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,20 Tr | 5,95% |
Chi phí hoạt động | 11,40 Tr | 3,64% |
Thu nhập ròng | -1,40 Tr | -1.500,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,57 | -1.422,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,23 | -2.400,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 900,00 N | -43,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,60 Tr | -37,23% |
Tổng tài sản | 122,20 Tr | 0,25% |
Tổng nợ | 20,40 Tr | -4,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 101,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,40 Tr | -1.500,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,55 Tr | 92,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,50 Tr | -114,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,85 Tr | -1,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,25 Tr | 1.600,00% |
Dòng tiền tự do | — | — |