Trang chủAPEOF • OTCMKTS
add
Coloured Ties Capital Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,14 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -2,04 Tr | -132,76% |
Chi phí hoạt động | 112,00 N | -89,48% |
Thu nhập ròng | -2,03 Tr | -4,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 99,36 | -55,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,15 Tr | -10,68% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,20 Tr | -40,48% |
Tổng tài sản | 10,59 Tr | -41,99% |
Tổng nợ | 2,02 Tr | -48,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -46,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -55,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,03 Tr | -4,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 606,00 N | 209,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 605,00 N | 216,75% |
Dòng tiền tự do | -1,21 Tr | -872,19% |
Giới thiệu
Coloured Ties Capital Inc., formerly known as GrowMax Resources, is a Canadian mining and speciality chemicals and minerals company.
The company adopted its current name in November 2021. Wikipedia
Trụ sở chính
Trang web