Trang chủAPE • ASX
add
Eagers Automotive Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,41 $
Mức chênh lệch một ngày
26,29 $ - 26,80 $
Phạm vi một năm
10,00 $ - 28,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,80 T AUD
Số lượng trung bình
450,16 N
Tỷ số P/E
32,49
Tỷ lệ cổ tức
2,81%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,25 T | 18,89% |
Chi phí hoạt động | 396,49 Tr | 11,45% |
Thu nhập ròng | 59,34 Tr | 2,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,83 | -13,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 183,82 Tr | 10,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 461,91 Tr | 55,28% |
Tổng tài sản | 5,92 T | 10,30% |
Tổng nợ | 4,57 T | 12,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 258,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 59,34 Tr | 2,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 253,40 Tr | 82,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 20,47 Tr | 123,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -134,19 Tr | -784,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 139,11 Tr | 269,76% |
Dòng tiền tự do | 81,65 Tr | 33,92% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1913
Trang web
Nhân viên
8.588