Trang chủAPDN • NASDAQ
add
Applied DNA Sciences Inc
2,68 $
Sau giờ giao dịch:(6,72%)-0,18
2,50 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 17:40:50 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,53 $
Mức chênh lệch một ngày
2,42 $ - 2,76 $
Phạm vi một năm
2,13 $ - 1.185,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,46 Tr USD
Số lượng trung bình
196,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 304,39 N | -35,62% |
Chi phí hoạt động | 3,70 Tr | 4,24% |
Thu nhập ròng | -3,95 Tr | -309,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,30 N | -425,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -33,42 | 94,55% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,62 Tr | -13,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,73 Tr | -54,72% |
Tổng tài sản | 9,93 Tr | -40,48% |
Tổng nợ | 2,95 Tr | -33,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -80,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -102,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,95 Tr | -309,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
47