Trang chủAPCOTEXIND • NSE
add
Apcotex Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
415,75 ₹
Mức chênh lệch một ngày
409,00 ₹ - 420,00 ₹
Phạm vi một năm
286,95 ₹ - 456,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
21,65 T INR
Số lượng trung bình
19,68 N
Tỷ số P/E
36,93
Tỷ lệ cổ tức
1,56%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,76 T | 11,62% |
Chi phí hoạt động | 712,79 Tr | 4,86% |
Thu nhập ròng | 191,59 Tr | 29,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,10 | 15,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 373,57 Tr | 26,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 491,40 Tr | 30,50% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 191,59 Tr | 29,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
572