Trang chủAPC • ASX
add
APC Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,010 $ - 0,010 $
Phạm vi một năm
0,0070 $ - 0,028 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,93 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,23 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 538,06 N | 160,23% |
Thu nhập ròng | -485,48 N | -151,30% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -529,97 N | -158,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 579,82 N | -51,59% |
Tổng tài sản | 782,52 N | -49,85% |
Tổng nợ | 394,63 N | -51,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 387,89 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 292,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -171,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -346,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -485,48 N | -151,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -419,22 N | 34,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,01 N | -105,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 556,74 N | -41,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 136,52 N | -58,07% |
Dòng tiền tự do | -345,86 N | -157,89% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web